“cũng”, “vẫn”相当于英语的“also”或“still”,既“仍然”、“还”、“也”。
Ví dụ: Cám ơn, tôi cũng bình thường.
例如:谢谢,我还好。
Harry vẫn khoẻ.
哈里也不错。
4. ạ: từ đặt cuối câu biểu thị sự kính trọng.
“ạ”放在句尾表示尊敬。
“cũng”, “vẫn”相当于英语的“also”或“still”,既“仍然”、“还”、“也”。
Ví dụ: Cám ơn, tôi cũng bình thường.
例如:谢谢,我还好。
Harry vẫn khoẻ.
哈里也不错。
4. ạ: từ đặt cuối câu biểu thị sự kính trọng.
“ạ”放在句尾表示尊敬。
热门TAG: