英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(3)

时间:2016-06-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:3.Cũng, vẫn: tương đương trong tiếng Anh l also, still.cũng, vẫn相当于英语的also或still,既仍然、还、也。V dụ
(单词翻译:双击或拖选)
 3.Cũng, vẫn: tương đương trong tiếng Anh là "also", "still".

cũng”, “vẫn”相当于英语的“also”或“still”,既“仍然”、“还”、“也”。
Ví dụ: Cám ơn, tôi cũng bình thường.
例如:谢谢,我还好。
Harry vẫn khoẻ.
哈里也不错。

4. ạ: từ đặt cuối câu biểu thị sự kính trọng.

”放在句尾表示尊敬。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表