3、“Đây”、“kia”、“đấy”、“đó”:常在介绍的句子中作主语
Ví dụ: Xin giới thiệu với Nam, đây là Helen.
例如:请允许我向你介绍,这是海伦
Đây là cái nón.
这是顶斗笠
4. Câu có vị ngữ "ở đây", "ở kia" biểu thị vị trí:
4、有谓语“ở đây”、“ở kia”的句子表示位置
Ví dụ: Chợ Đồng Xuân ở đây.
例如:同春市场在这。
Khách sạn Phú Gia ở kia.
富家宾馆在那。
Câu hỏi: ở đâu?
问句:在哪里?
5. Các từ: "này, kia, ấy, đó" cũng biểu thị nơi chốn như: "đây, kia, đấy" nhưng dùng sau D và để chỉ định sự vật.
5、“này, kia, ấy, đó”像“đây, kia, đấy”一样也表示地点,但是用在名词后指定事物。
哈里:很荣幸能见到您。