英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(9)

时间:2016-06-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:III. Bi đọc 课文 Ti l sinh vin. Chị Helen v anh Jack cũng l sinh vin. Thầy Nhn l thầy gio của chng ti. Lớp học
(单词翻译:双击或拖选)
 III. Bài đọc  课文


Tôi là sinh viên. Chị Helen và anh Jack cũng là sinh viên. Thầy Nhân là thầy giáo của chúng tôi. Lớp học của chúng tôi ở đây. Kia là phòng của ông Chủ nhiệm khoa. Đó là thư viện, còn phòng vǎn thư ở kia. Ông ấy là giáo viên. ông ấy không phải là chủ nhiệm khoa. Giáo sư Phương là chủ nhiệm khoa. Đây là phòng ngữ âm. Đây là cái máy ghi âm. Máy ghi âm ấy của anh Harry. Máy ghi âm ấy không phải của tôi. Anh Nǎm là bác sĩ, tôi cũng là bác sĩ. Vợ của anh Nǎm cũng là bác sĩ. Vợ của tôi không phải là bác sĩ. Vợ tôi là kỹ sư. Chị Hà không phải là nhân viên tiếp tân. Chị Lan là nhân viên vǎn thư. Họ không phải là nhân viên tiếp tân. Đây là cái bút bi. Đây không phải là cái bút mực. Đây là quyển sách, không phải là quyển vở.

 

我是大学生。海伦和杰克也是大学生。阿仁老师是我们的老师。我们的教室在这里。那是系主任的办公室。那是图书馆,还有秘书处在那里。他是老师,他不是系主任。方教授是系主任。这是语音室。这是台录音机。那录音机是哈里的,那台录音机不是我的。阿南是医生,我也是医生。阿南的妻子也是医生。我的妻子不是医生,我的妻子是工程师。阿荷不是接待人员。阿兰是秘书人员。她们不是接待人员。这是支圆珠笔。这不是钢笔。这是本书,不是练习本。

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表