Nam: Chào bạn, bạn có phải là Jack, sinh viên Anh không?
阿南:你好,你是英国大学生杰克吗?
Harry: Không, tôi là Harry, sinh viên Mỹ.
哈里:不,我是哈里,美国大学生。
Nam: Xin lỗi, tôi cần gặp Jack, sinh viên Anh đang học tiếng Việt ở đây.
阿南:对不起,我要见杰克,正在这里学越语的英国大学生。
Harry: Xin mời anh. Jack ở kia.
哈里:请进,杰克在那。
Nam: Cám ơn bạn.
阿南:谢谢你。
II. Ghi chú ngữ pháp 语法注释
1. Câu có vị ngữ là tính từ.
1、形容词在谓语的句子。
Câu có vị ngữ là T thường mô tả tính chất, trạng thái, màu sắc của chủ thể. Trong tiếng Việt T trực tiếp làm Vị ngữ không cần có hệ từ "là".
形容词作谓语的句子常常是描述主体的性质、状态、颜色。在越语中,形容词直接做谓语不需要系词“是”。
Ví dụ:
例如:
- Tôi khoẻ
-我身体好。
- Cái đồng hồ này tốt
-这个钟好。
- Ngôi nhà kia rất cao
-那座房子很高。
Câu hỏi: thế nào? hoặc "có T không"?
疑问句:怎么样?或者“có+形容词+không?”(…吗?)