英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(15)

时间:2016-06-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:4. Cch ni về quốc tịch, ngn ngữ. 国籍、语言的说法 a. Muốn biểu thị quốc tịch dng người + tn nước.a. 表示国
(单词翻译:双击或拖选)
 4. Cách nói về quốc tịch, ngôn ngữ. 国籍、语言的说法

a. Muốn biểu thị quốc tịch dùng "người + tên nước".
a.
表示国籍用“人+国家名称”
Ví dụ:

例如:

Người Việt Nam  越南人
Người Anh 
英国人
Người Pháp 
法国人
Người Mỹ 
美国人
Người Trung Quốc 
中国人
Người An-giê-ri
阿尔及利亚人

Câu hỏi: người nước nào? hoặc Có phải là... không?
疑问句:哪个国家的人?或者是不是…?
b. Muốn biểu thị ngôn ngữ dùng "tiếng + tên thứ tiếng đó"
b.
想表示语言用“语言+那种语言的名称”
Ví dụ:

例如:

tiếng Việt  越南语
tiếng Anh 
英语
tiếng Pháp 
法语
tiếng Nga 
俄语
tiếng Trung Quốc 
汉语
tiếng Tây Ban Nha 
西班牙语

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表