英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(26)

时间:2016-06-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:4. H đến cơ quan sau 7 ngy nghỉ ốm.4、阿荷请了7天的病假后回到单位。Chị thường trực: Cho c H. Sao lu khng đến
(单词翻译:双击或拖选)
 4. Hà đến cơ quan sau 7 ngày nghỉ ốm.
4
、阿荷请了7天的病假后回到单位。
Chị thường trực: Chào cô Hà. Sao lâu không đến cơ quan? Nhiều người hỏi em.
值班大姐:阿荷你好。为什么这么久没到单位了?有很多人找你。
Hà: Chào chị. Em bị ốm chị ạ. Ai hỏi em thế?
荷:你好。我生病了。谁找我啊
Chị thường trực: Thế mà chị không biết, cứ tưởng em bận. Bạn em, cô gì người nước ngoài, gọi 2, 3 lần. Anh Nam ở Đài Truyền hình Trung ương cũng đến tìm.
值班大姐:可是我不知道,一直以为你忙呢。你的朋友,什么外国的女士,打了23次电话来了。中央电视台的阿南也来找过你。
Hà: Thế hả chị. Để em gọi điện thoại báo cho họ biết. Cám ơn chị.
荷:这样啊。那我打电话给他们吧,谢谢你。
Chị thường trực: Này, chưa khoẻ thì phải nghỉ thêm.
值班大姐:喂,还没好的话就再休息下。
Hà: Vâng. Nhưng nằm mãi chán lắm chị ạ. Chắc không sao đâu. Em khoẻ rồi.
荷:好的。但是一直这么躺着很烦。应该没什么事了。我已经好了。

顶一下
(4)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表