英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(25)

时间:2016-06-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2. Harry bị ốm khng ln lớp. Jack đi học về. 2、哈里生病了不去上课,杰克放学回来。Jack: Đỡ chưa Harry? Cậu c ǎ
(单词翻译:双击或拖选)
 2. Harry bị ốm không lên lớp. Jack đi học về.

2、哈里生病了不去上课,杰克放学回来。
Jack: Đỡ chưa Harry? Cậu có ǎn gì không? Ǎn phở nhé?
杰克:好点了吗?哈里。你吃什么吗?吃粉吧?
Harry: Cám ơn. Mình không ǎn phở đâu. Mua giúp mình quả chuối thôi.
哈里:谢谢。我不吃粉。帮我买点香蕉吧。
Jack: Phải cố mà ǎn. Chiều nay không đỡ thì phải đi bệnh viện.
杰克:要尽量吃点。今天下午还不见好的话就要去医院了。
Harry: Chắc không sao đâu.
哈里:应该没什么事的。

3. Jack nhận được thư của gia đình. Trong thư, bố Jack báo cho Jack biết mẹ anh không được khoẻ. Jack buồn. Harry hỏi chuyện và an ủi Jack.
3
、杰克收到家里的来信。信里面,杰克的父亲告诉杰克,他的母亲身体不是很好。杰克很伤心。哈里询问了下并安慰杰克。
Harry: Sao buồn thế Jack? Cậu nhận được thư ai thế?
哈里:为什么这么伤心啊杰克?你收到谁的来信了?
Jack: Thư của bố mình. Mẹ mình bị ốm đã một tháng nay rồi.
杰克:我父亲的来信。我的母亲病了一个月了。
Harry: Bệnh gì vậy? Có nguy hiểm không?
哈里:上面病?有危险吗?
Jack: Bố mình không nói rõ. Chỉ nói là mẹ mình mệt nhiều. Hình như bà bị huyết áp.
杰克:我父亲没说清楚。只说母亲病年了很久了,好像是血压高。
Harry: Cậu phải đến Bưu điện Quốc tế, gọi điện thoại hỏi cho rõ mới yên tâm được.
哈里:你应该到国际邮局,打电话问清楚才可以安心的。
Jack: Mình cũng định thế.
杰克:我也是这样打算的。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表