英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(24)

时间:2016-06-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Bi 5. Tnh cảm, bạn b感情,朋友I. Cc tnh huống hội thoại一、情景对话1. Helen gọi điện thoại cho H 1、海伦给阿荷打
(单词翻译:双击或拖选)
 Bài 5. Tình cảm, bạn bè感情,朋友

 

I. Các tình huống hội thoại

一、情景对话 

1. Helen gọi điện thoại cho Hà
1
、海伦给阿荷打电话
Helen: A lô! Thông tấn xã Việt Nam phải không ạ?
海伦:喂,越南通讯社吗?
Tiếng máy: Vâng, Thông tấn xã Việt Nam đây.
电话声:是的,这里是越南通讯社。
Helen: Em là Helen. Chị làm ơn cho em gặp Hà ở Vǎn phòng.
海伦:我是海伦。麻烦您帮我找下办公室的阿荷。
Tiếng máy: Chị muốn gặp Thu Hà hay Phương Hà?
电话声:你想找秋荷还是芳荷呢?
Helen: Em muốn gặp Thu Hà.
海伦:我想找秋荷。
Tiếng máy: Chị chờ nhé...
电话声:你稍等下。
(3 phút sau)
3分钟后)
Tiếng máy: Alô! Thu Hà hôm nay không đến cơ quan.
电话声:喂,秋荷今天没来单位。
Helen: ồ! Thế à! Chị có biết hôm nào Hà đi làm không ạ?
海伦:哦,这样啊!您知道阿荷哪天来上班吗?
Tiếng máy: Tôi không rõ. Chị có nhắn gì không?
电话声:我不清楚。你要稍什么口信吗?
Helen: Không ạ. Mai em gọi lại. Cám ơn chị.
海伦:不了,我明天再打过来,谢谢您。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表