英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(32)

时间:2016-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2. H v gia đnh mời ba bạn đến nh ǎn cơm Việt Nam阿荷和家人请三位朋友吃越南菜Bn bn ǎn饭桌旁Mẹ H: Cc chu ǎn cơ
(单词翻译:双击或拖选)
 2. Hà và gia đình mời ba bạn đến nhà ǎn cơm Việt Nam

阿荷和家人请三位朋友吃越南菜

Bên bàn ǎn
饭桌旁
Mẹ Hà: Các cháu ǎn cơm đi! Chúc các cháu ǎn ngon!
荷母亲:你们吃饭吧,希望你们都能吃好!
Các bạn: Cám ơn bác ạ. Mời bác cùng ǎn cơm với chúng cháu.
朋友们:谢谢伯母,您也和我们一起吃吧
Mẹ Hà: Bác chưa ǎn bây giờ. Các cháu với Hà cứ ǎn cơm trước đi.
荷母亲:我现在还不吃,你们跟阿荷先吃吧
Hà: Mời các bạn tự nhiên nhé. Chỉ có các món ǎn đơn giản và bình dân thôi.Đây là món nem rán, còn gọi là nem Sài Gòn, ǎn với rau sống. Đây là món cá rán. Còn đây là món gà hầm. Món này là giò lụa.
荷:你们随意点,只是些简单家常菜而已。这是炸春卷,也叫作西贡春卷,和生菜一起吃。这是煎鱼,这是焖鸡肉。这道菜叫瘦肉团子。
Helen: Món nem rán ngon lắm, ở Pháp mình đã được ǎn rồi. Các bạn biết không, trong từ điển Larousse 1990 mới có thêm từ nem đấy.

海伦:炸春卷太美味了,在法国我已经吃过了。你们知道吗,1990年的拉鲁斯字典才有“春卷”这个词呢
Jack: Thật à?
杰克:真的?

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表