英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(51)

时间:2016-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:4. Ni giờ lm việc của cơ quan Việt Nam 越南机关单位的工作时间Jack: Ở Việt Nam thứ 7 cc cơ quan c lm việc khng
(单词翻译:双击或拖选)
 4. Nói giờ làm việc của cơ quan Việt Nam  越南机关单位的工作时间

Jack: Ở Việt Nam thứ 7 các cơ quan có làm việc không các bạn?

杰克:朋友们,周六单位要上班吗?
Nam: Có đấy! Họ chỉ nghỉ chủ nhật thôi.

南:要啊。他们只休周日而已。
Helen: Nam ơi! Hiệu sách chủ nhật có mở cửa không?

海伦:南,周日书店开门吗?
Harry: Hiệu sách và những cửa hiệu khác thì mở cửa tất cả các ngày trong tuần.

哈里:书店和其他一些店整个星期都开门。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表