Jack: Ở Việt Nam thứ 7 các cơ quan có làm việc không các bạn?
杰克:朋友们,周六单位要上班吗?
Nam: Có đấy! Họ chỉ nghỉ chủ nhật thôi.
南:要啊。他们只休周日而已。
Helen: Nam ơi! Hiệu sách chủ nhật có mở cửa không?
海伦:南,周日书店开门吗?
Harry: Hiệu sách và những cửa hiệu khác thì mở cửa tất cả các ngày trong tuần.
哈里:书店和其他一些店整个星期都开门。
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语