英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(56)

时间:2016-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2. Hỏi ngy sinh nhật 询问生日Jack: Sắp đến ngy sinh nhật của mnh rồi. 杰克:快到我的生日了。Harry: Ngy no?哈里:
(单词翻译:双击或拖选)
 2. Hỏi ngày sinh nhật  询问生日

Jack: Sắp đến ngày sinh nhật của mình rồi.

杰克:快到我的生日了。

Harry: Ngày nào?

哈里:哪天?

Jack: Mồng năm tháng mười hai.

 杰克:十二月五日。

Harry: Thế thì cậu sinh trước mình mười ngày. Mình sinh ngày mười lăm nhưng tháng thì khác.

哈里:那你比我早10天出生,我的生日在15日但是其他月份。

Jack: Cậu sinh tháng nào?

杰克:你几月分生的?

Harry: Tháng tư.

哈里:4月。

 

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表