Jack: Sắp đến ngày sinh nhật của mình rồi.
杰克:快到我的生日了。
Harry: Ngày nào?
哈里:哪天?
Jack: Mồng năm tháng mười hai.
杰克:十二月五日。
Harry: Thế thì cậu sinh trước mình mười ngày. Mình sinh ngày mười lăm nhưng tháng thì khác.
哈里:那你比我早10天出生,我的生日在15日但是其他月份。
Jack: Cậu sinh tháng nào?
杰克:你几月分生的?
Harry: Tháng tư.
哈里:4月。
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语