二、语法解释
"Mới", "vừa" : phó từ đi kèm Đ (động từ) để biểu thị quá khứ gần
1、"Mới", "vừa" :副词,放在动词后面表示刚刚发生的动作
Ví dụ: - Anh ấy đi (không xác định thời gian)
例如:-他走(不知道什么时候走)
-Anh ấy đã đi (quá khứ không xác định) 他已经走了(过去式,不知道确切什么时候走)
- Anh ấy mới đi (quá khứ gần) 他才走(过去刚刚发生)
- Anh ấy vừa đi (quá khứ gần) 他刚走(过去刚刚发生)
Chú ý: Cũng có khi "mới" đi kèm với D (danh từ) để biểu thị ý nghĩa một sự việc xẩy ra sớm hơn bình thường.
注意:有时"mới"与在名词放在一起表示某件事情比平常发生得早。
Ví dụ:
例如:- Mới tháng sáu mà đã nóng. 才六月就热了。
Mới đầu mùa đông mà trời đã rét. 才初冬天就变冷了。