"Vẫn", "còn":与动词、形容词一起使用的副词,表示继续进行没有结束。
Ví dụ:
例如:- Trời vẫn còn ấm. 天气还暖和。
- Anh ấy vẫn còn đọc sách, chưa ngủ. 他还在读书还没有睡。
- Helen vẫn còn học tiếng Việt. 海伦还在学越南语。
Chú ý:
注意:
a. Có thể dùng riêng "vẫn" hoặc "còn" với ý nghĩa như nhau
a.可以单独使用"vẫn"或者“còn"它表示的意思不变
Ví dụ:
例如:- Anh ấy vẫn đọc sách. 他仍然在读书
- Anh ấy còn đọc sách. 他还在读书
b. Khi có các phó từ thời gian "đang", "sẽ" thì "vẫn còn" đặt trước, riêng "còn" thì có thể đặt trước hoặc sau
当有表示时间的副词"đang", "sẽ"时"vẫn còn"放在前面,"còn"则可以放在前面也可以放在后面。
Ví dụ:
例如:- Trời vẫn còn đang mưa. 天还在下雨。
- Trời đang còn mưa. 天还在下雨
- Trời vẫn đang còn mưa. 天仍然在下雨
c. "Vẫn" còn có thể đi kèm D
"Vẫn"还可以接名词
Ví dụ:
例如: - Vẫn còn mùa thu (chưa đến mùa đông) 还是秋天(还没有到冬天)
Vẫn thầy Minh dạy. 还是阿明老师教。