3、"Khoảng", "độ", "chừng":表示不确定的数量
10 người: xác định
10个人:确定
Khoảng: 10 người - không xác định 大概10个人-不确定
Chừng :10 người - không xác định大概10个人-不确定
Độ: 10 người - không xác định大概10个人-不确定
Chú ý: Các từ này có thể kết hợp thành: khoảng chừng, khoảng độ, chừng độ, khoảng chừng độ.
注意:这些词可以结合成:khoảng chừng, khoảng độ, chừng độ, khoảng chừng độ
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语