英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(70)

时间:2016-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Như: ph từ, so snh tnh chất của hai sự vật, đối tượng như 副词,比较两个事物、对象的性质V dụ: 例如:- Ma đn
(单词翻译:双击或拖选)
 "Như": phó từ, so sánh tính chất của hai sự vật, đối tượng

‘ như’ 副词,比较两个事物、对象的性质

Ví dụ:

例如:

- Mùa đông ở Pháp không giá buốt như ở Việt Nam. 法国的冬天不像越南这样寒冷刺骨。

- Hôm nay trời cũng sẽ mưa như hôm qua.  今天天也会像昨天一样下雨。

- Mùa đông này lạnh như mùa đông năm ngoái.  这个冬天会像去年那个冬天一样冷。                                   

 

顶一下
(1)
50%
踩一下
(1)
50%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表