‘ như’ 副词,比较两个事物、对象的性质
Ví dụ:
例如:
- Mùa đông ở Pháp không giá buốt như ở Việt Nam. 法国的冬天不像越南这样寒冷刺骨。
- Hôm nay trời cũng sẽ mưa như hôm qua. 今天天也会像昨天一样下雨。
- Mùa đông này lạnh như mùa đông năm ngoái. 这个冬天会像去年那个冬天一样冷。
‘ như’ 副词,比较两个事物、对象的性质
Ví dụ:
例如:
- Mùa đông ở Pháp không giá buốt như ở Việt Nam. 法国的冬天不像越南这样寒冷刺骨。
- Hôm nay trời cũng sẽ mưa như hôm qua. 今天天也会像昨天一样下雨。
- Mùa đông này lạnh như mùa đông năm ngoái. 这个冬天会像去年那个冬天一样冷。
热门TAG: