英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(81)

时间:2016-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2.Nghỉ Tết, nghỉ đng 春节假 ,寒假Harry: Sắp tới chng mnh c được nghỉ đng khng?我们准备可以放寒假了吗?Jack:
(单词翻译:双击或拖选)
 2Nghỉ Tết, nghỉ đông 春节假 ,寒假

Harry: Sắp tới chúng mình có được nghỉ đông không?

我们准备可以放寒假了吗?
Jack: Các trường học ở Việt Nam không nghỉ đông, chỉ nghỉ Tết âm lịch thôi.

越南的学校不放寒假,只能在春节时放假而已。
Harry: Thế chúng mình được nghỉ bao lâu?

那我们可以放多久?
Jack: Hai tuần.

2个星期。

 

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表