英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(87)

时间:2016-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:III. Bi đọc 课文Nh khoa học v người li đ 科学家和摆渡人C một nh khoa học rất giỏi. Lĩnh vực khoa học no ng
(单词翻译:双击或拖选)
 III. Bài đọc 课文

Nhà khoa học và người lái đò 科学家和摆渡人

Có một nhà khoa học rất giỏi. Lĩnh vực khoa học nào ông cũng nổi tiếng: toán học, vật lý, sử học, ... Một hôm đi trên một con đò qua sông, nhà khoa học hỏi người lái đò:

有一个科学家很聪明。在哪一个科学领域他都很有名如:数学,物理,历史学……

有一天坐着渡船过河,科学家问摆渡人:
- Anh có biết toán học không? 
你知道数学吗?
- Dạ, tôi không biết toán học là gì. 
我不知道数学是什么。
- Ôi đáng tiếc, nếu thế thì anh đã mất 1/4 cuộc đời rồi.
真可惜,那你就失去1/4的生命。
- Thế anh có biết vật lý không?  
那你知道物理吗?
- Dạ, cũng không biết.
我也不知道。
- Ồ thế thì anh mất 1/2 cuộc đời. Vậy anh có biết sử học không?
那你就失去了1/2的生命。那你知道历史学吗?
- Dạ, tôi chưa bao giờ nghe nói đến sử học.
我从来没有听说过历史学。
- Thế à? Thế thì anh đã mất tới 3/4 cuộc đời rồi còn gì.
那样啊?那就失去了3/4的生命了还剩下什么呢?

Đúng lúc đó, bão nổi lên, mưa to gió lớn con thuyền sắp bị chìm. Người lái đò hỏi nhà khoa học:

就在那时候,突然起暴风,雨大风大渡船就快沉了。摆渡人问科学家:

Thưa ông! Ông có biết bơi không ạ?

请问你会游泳吗?
- Ôi! Tôi không biết bơi.

哦, 我不会游泳。

Người lái đò liền nói: 摆渡人连忙说:

- Nếu thế thì ông sắp mất cả cuộc đời rồi. 那你即将失去你的全部生命。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表