英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(90)

时间:2016-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:3. Ở hng bn hoa quả 在水果街B bn hng: Mời c mua đi, cam, to hay nho? 售货员:小姐买点水果吧,橙子、苹果还是葡萄?H:
(单词翻译:双击或拖选)
 3. Ở hàng bán hoa quả  在水果街

Bà bán hàng: Mời cô mua đi, cam, táo hay nho?

售货员:小姐买点水果吧,橙子、苹果还是葡萄?
Hà: Cam giá bao nhiêu một cân (kg) ạ?

荷:橙子多少钱1公斤?
Bà bán hàng: 6.000 cô ạ, cam ngọt lắm.

售货员:6000,橙子很甜。
Hà: Đắt thế! 4.000 thôi.

荷:这么贵!4000吧。
Bà bán hàng: Tôi không bán đắt cho cô đâu, khỏi phải mặc cả.

售货员:我不会卖贵给你的,不讲价。
Hà: Thôi 5.000 bà cho 1 cân, cân đủ bà nhé.

荷:算了,5000卖一公斤给我,要够称啊!
Bà bán hàng: Bán mở hàng cho cô vậy. Cô mua táo đi. Táo cũng ngon lắm.

售货员:就开市卖给你吧。你买点苹果吧,苹果也很好吃。
Hà: Táo thì bao nhiêu 1 kilô?

荷:苹果多少钱1公斤?
Bà bán hàng: Dạo này cuối mùa nên đắt rồi cô ạ. 15.000 một kilô.

售货员:最近准备过季节了,所以有点贵。15.000 一公斤。
Hà: 10.000.

荷:10.000
Bà bán hàng: Không được.  

售货员:不行。

 

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表