英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(89)

时间:2016-06-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2. Trong hiệu ăn đặc sản 在特色小吃店Người phục vụ: Xin mời ngồi bn ny. Thực đơn đy ạ. 服务员:请坐这张
(单词翻译:双击或拖选)
 2. Trong hiệu ăn đặc sản  在特色小吃店

Người phục vụ: Xin mời ngồi bàn này. Thực đơn đây ạ.

服务员:请坐这张桌子,这是菜单。
Jack: Trước hết là món súp. Mình súp lươn, còn các bạn?

杰克:首先是羹。我要鳝鱼羹,你们呢?
Harry: Mình súp gà.  

哈里:我要鸡肉羹。

Helen: Cho 2 súp lươn, 1 súp gà.

海伦:要2份鳝鱼羹,1份鸡肉羹。
Người phục vụ: Các món tiếp theo?

服务员:接下来是什么菜?
Jack: Helen gọi tiếp đi!

杰克:海伦你继续点吧!
Helen: Chim quay, cá bỏ lò, nem rán, khoai tây rán và salat.

海伦:烤小鸟、微波烤鱼、炸春卷、炸土豆和沙拉。
Người phục vụ: Các vị uống gì ạ? Bia hay rượu?

服务员:各位要喝点什么吗?啤酒还是白酒?
Harry: Bia thôi. Cho bia Halida nhé!

哈里:啤酒吧。给我喜力啤酒。
Người phục vụ: Vâng ạ.

服务员:好的。
Jack: Ăn xong có gì tráng miệng không?

杰克:有什么饭后水果吗?
Người phục vụ: Có đấỵ ạ! Quýt, táo hoặc caramen.  

服务员:有啊,橘子、苹果或者咖啡奶冰淇淋

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表