a. Xong: Phó từ, đứng kèm sau động từ hoặc cuối câu để biểu thị ý nghĩa hoàn thành của hoạt động.
a.Xong:副词,放在动词后或句尾,表示活动的完成。
Ví dụ:
例如:
- Ăn xong có gì tráng miệng không?
-吃完有什么饭后水果吗?
- Nói xong anh ấy đi.
-说完他走了。
- Làm xong bài tập.
-做完作业。
b. Xong có thể kết hợp với "rồi" thành "xong rồi" để nhấn mạnh vào ý nghĩa hoàn thành
b.Xong可以与“rồi”结合使用,强调已经完成。
Ví dụ:
例如:
- Làm xong bài tập rồi
-做完作业了。
- Làm bài tập xong rồi.
-把作业做完了。
Chú ý: Muốn biểu thị ý nghĩa hoạt động chưa hoàn thành có thể dùng "chưa xong" hoặc "sắp xong"
注意:表示未完成活动可以用“chưa xong”或“sắp xong”
Ví dụ:
例如:
- Làm bài tập chưa xong.
-作业没做完。
- Chưa làm bài tập xong.
-没做完作业。
hoặc:
或者:
- Làm bài tập sắp xong.
-作业快做完了。
- Sắp làm bài tập xong.
-快做完作业了。