Chủ ngữ thường được cấu tạo bằng: Danh từ chỉ vị trí + danh từ. Vị ngữ thường do động từ: có + danh từ chỉ đồ vật, hoặc chỉ người.
主语结构常为:地点名词+名词,谓语动词常由có +事物名词或指人的名词构成。
Ví dụ:
例如:
- Trong phòng tắm có vòi nước nóng lạnh.
-浴室里有热水器。
- Trong nhà có nhiều người.
-房子里有许多人。
- Ngoài sân có nhiều ô tô.
-院子里有许多汽车。
Chú ý: Có thể thay danh từ chỉ vị trí bằng động từ "ở" hoặc dùng cả hai.
注意:地点名词可以用“ở”代替,或同时使用。
Ví dụ:
例如:
- Ở trong phòng tắm có vòi nước nóng lạnh.
-在浴室里有热水器。
- Ở bếp đã được trang bị bếp điện.
-在厨房安装有电炉。