英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(109)

时间:2016-07-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2. Ở phng bn v my bay 机票订票处Harry: Cho chị. Chị cho mua một v my bay đi Băng Cốc. 哈里:您好!我想买一张到曼
(单词翻译:双击或拖选)
 2. Ở phòng bán vé máy bay 机票订票处

Harry: Chào chị. Chị cho mua một vé máy bay đi Băng Cốc.

哈里:您好!我想买一张到曼谷的机票。

Người bán vé: Anh cho xem hộ chiếu.

... Anh định đi máy bay hãng Hàng không nào? Vietnam Airlines hay Thai Airlines?

售票员:让我看看您的护照。您打算乘坐哪个航空公司的航班?越南航空还是泰国航空的?

Harry: Hãng Thai Airlines, chuyến thứ 3 tuần sau.

哈里:泰国航空公司下星期二的航班。

Người bán vé: Thai Airlines thứ 3 hết vé rồi anh ạ, chỉ còn vé thứ 6 thôi. Hay anh đi Vietnam Airlines vào thứ 4 nhé.

售票员:泰国航空下星期二的航班没有座位了。只有星期五的有。要不您坐越南航空星期三的航班行吗?

Harry: Vâng, cũng được.

哈里:也行。

Người bán vé: Anh mua một lượt hay khứ hồi?

售票员:您是要单程票还是往返票?

Harry: Chị cho mua một lượt thôi.

哈里:我要单程票。

Người bán vé: 170 USD, anh sang kia trả tiền.

售票员:170美金,您到那边付钱。

Harry: Xin lỗi chị, Vietnam Airlines mấy giờ cất cánh.

哈里:不好意思,请问越南航空的航班几点起飞?

Người bán vé: 10h30, tôi đã ghi ở trong vé rồi. Anh nhớ đừng nhầm với giờ Thai Airlines kẻo nhỡ đấy.

 Harry: Cám ơn chị.

售票员:10点半,机票上面已经注明。您千万不要与泰国航空的时间混淆了。

哈里: 谢谢你

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表