Harry: Chào chị. Chị cho mua một vé máy bay đi Băng Cốc.
哈里:您好!我想买一张到曼谷的机票。
Người bán vé: Anh cho xem hộ chiếu.
... Anh định đi máy bay hãng Hàng không nào? Vietnam Airlines hay Thai Airlines?
售票员:让我看看您的护照。您打算乘坐哪个航空公司的航班?越南航空还是泰国航空的?
Harry: Hãng Thai Airlines, chuyến thứ 3 tuần sau. 、
哈里:泰国航空公司下星期二的航班。
Người bán vé: Thai Airlines thứ 3 hết vé rồi anh ạ, chỉ còn vé thứ 6 thôi. Hay anh đi Vietnam Airlines vào thứ 4 nhé.
售票员:泰国航空下星期二的航班没有座位了。只有星期五的有。要不您坐越南航空星期三的航班行吗?
Harry: Vâng, cũng được.
哈里:也行。
Người bán vé: Anh mua một lượt hay khứ hồi?
售票员:您是要单程票还是往返票?
Harry: Chị cho mua một lượt thôi.
哈里:我要单程票。
Người bán vé: 170 USD, anh sang kia trả tiền.
售票员:170美金,您到那边付钱。
Harry: Xin lỗi chị, Vietnam Airlines mấy giờ cất cánh.
哈里:不好意思,请问越南航空的航班几点起飞?
Người bán vé: 10h30, tôi đã ghi ở trong vé rồi. Anh nhớ đừng nhầm với giờ Thai Airlines kẻo nhỡ đấy.
Harry: Cám ơn chị.
售票员:10点半,机票上面已经注明。您千万不要与泰国航空的时间混淆了。
哈里: 谢谢你