4、“还有……”:用于强调句中的某一要素或某一部分(通常由名词表示)
Ví dụ: - Người ta đi bằng ô tô buýt, xích lô, gần đây người ta đi cả bằng xe ôm nữa.
例如:人们通常搭公交车,三轮车,近年来有的人还搭摩的。
- Anh ấy uống nhiều bia, lại uống cả rượu nữa.
他喝了很多啤酒,又喝了很多白酒。
- Hà mời Helen đến chơi, Hà cũng mời cả Harry và Jack nữa.
阿荷邀请海伦到家里玩,也还邀请了哈里很杰克。