英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语学习(142)

时间:2016-07-18来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:II. Ghi ch ngữ php 语法解释1. Tự: ph từ, đi km với động từ, dng khi hnh động do chnh chủ thể tiến hnh, khng
(单词翻译:双击或拖选)
 II. Ghi chú ngữ pháp 语法解释

1. Tự: phó từ, đi kèm với động từ, dùng khi hành động do chính chủ thể tiến hành, không có sự giúp đỡ của người khác.

自己:副词,通常后接动词,用于主语进行不需要别人帮助的情况下的行为。

Ví dụ:   - Chúng tôi tự nấu lấy.

例子:我们自己做饭。

- Họ tự hiểu.

他自己明白。

- Bạn tôi tự học tiếng Việt.

我的朋友自己学越语。

Chú ý: Tự có thể kết hợp với lấy thành tự...lấy để nhấn mạnh và để cho câu nói suôn sẻ hơn. 

注意:“Tự”可与“lấy”组合,表示强调并使句子通畅。

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表