1. Tự: phó từ, đi kèm với động từ, dùng khi hành động do chính chủ thể tiến hành, không có sự giúp đỡ của người khác.
自己:副词,通常后接动词,用于主语进行不需要别人帮助的情况下的行为。
Ví dụ: - Chúng tôi tự nấu lấy.
例子:我们自己做饭。
- Họ tự hiểu.
他自己明白。
- Bạn tôi tự học tiếng Việt.
我的朋友自己学越语。
Chú ý: Tự có thể kết hợp với lấy thành tự...lấy để nhấn mạnh và để cho câu nói suôn sẻ hơn.
注意:“Tự”可与“lấy”组合,表示强调并使句子通畅。