英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语11

时间:2020-04-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语11 [十一]月(复数)11 [Mười một]Thng一月 T---- g----Thng ging二月 T---- h--Thng hai三月 T---- b-Thng ba四
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

11 [十一]
月(复数)
11 [Mười một]
Tháng
一月 T---- g----
Tháng giêng
二月 T---- h--
Tháng hai
三月 T---- b-
Tháng ba
四月 T---- t-
Tháng tư
五月 T---- n--
Tháng năm
六月 T---- s--
Tháng sáu
这是六个月。 Đ- l- s-- t----.
Đó là sáu tháng.
一月, 二月, 三月, T---- g----, t---- h--, t---- b-,
Tháng giêng, tháng hai, tháng ba,
四月, 五月和六月 T---- t-, t---- n-- v- t---- s--.
Tháng tư, tháng năm và tháng sáu.
七月 T---- b--
Tháng bảy
八月 T---- t--
Tháng tám
九月 T---- c---
Tháng chín
十月 T---- m---
Tháng mười
十一月 T---- m--- m--
Tháng mười một
十二月 T---- m--- h--
Tháng mười hai
这也是六个月。 Đ- c--- l- s-- t----.
Đó cũng là sáu tháng.
七月, 八月, 九月 T---- b-- ,, t---- t--, t---- c---,
Tháng bảy , tháng tám, tháng chín,
十月, 十一月和十二月 T---- m---, t---- m--- m-- v- t---- m--- h--.
Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表