英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语12

时间:2020-04-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语12 [十二]饮料12 [Mười hai]Đồ uống我喝茶。 T-- u--- c-- / t--.Ti uống ch / tr.我喝咖啡。 T-- u--- c-
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

12 [十二]
饮料
12 [Mười hai]
Đồ uống
我喝茶。 T-- u--- c-- / t--.
Tôi uống chè / trà.
我喝咖啡。 T-- u--- c- p--.
Tôi uống cà phê.
我喝矿泉水。 T-- u--- n--- k-----.
Tôi uống nước khoáng.
你喝加柠檬的茶吗? B-- u--- c-- / t-- v-- c---- k----?
Bạn uống chè / trà với chanh không?
你喝加糖的咖啡吗? B-- c- u--- c- p-- v-- đ---- k----?
Bạn có uống cà phê với đường không?
你喝不喝加冰的水? B-- c- u--- n--- v-- đ- k----?
Bạn có uống nước với đá không?
这里有一个聚会。 Ở đ-- c- b--- t---.
Ở đây có buổi tiệc.
人们喝香槟酒。 M-- n---- u--- r--- s-- b---.
Mọi người uống rượu sâm banh.
人们喝葡萄酒和啤酒。 M-- n---- u--- r--- v--- v- b--.
Mọi người uống rượu vang và bia.
你喝酒吗? B-- c- u--- r--- c-- k----?
Bạn có uống rượu cồn không?
你喝威士忌吗? B-- c- u--- r--- u----- k----?
Bạn có uống rượu uýt-ky không?
你喝可乐加朗姆酒吗? B-- c- u--- c- l- v-- r--- r-- k----?
Bạn có uống cô la với rượu rum không?
我不喜欢喝香槟酒。 T-- k---- t---- r--- s-- b---.
Tôi không thích rượu sâm banh.
我不喜欢喝葡萄酒。 T-- k---- t---- r--- v---.
Tôi không thích rượu vang.
我不喜欢喝啤酒。 T-- k---- t---- b--.
Tôi không thích bia.
这个婴儿喜欢喝牛奶。 E- b- t---- s--.
Em bé thích sữa.
这个小孩喜欢喝热巧克力和苹果汁。 Đ-- t-- t---- c---- v- n--- t--.
Đứa trẻ thích cacao và nước táo.
这个女人喜欢喝橙汁和葡萄柚汁。 B- ấ- t---- n--- c-- v- n--- b---.
Bà ấy thích nước cam và nước bưởi.
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表