英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语16

时间:2020-04-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语16 [十六]四季和天气16 [Mười su]Ma trong năm v thời tiết这是一年中的四季: Đ- l- n---- m-- t---- n--:
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

16 [十六]
四季和天气
16 [Mười sáu]
Mùa trong năm và thời tiết
这是一年中的四季: Đ- l- n---- m-- t---- n--:
Đó là những mùa trong năm:
春天, 夏天 M-- x---, m-- h-,
Mùa xuân, mùa hạ,
秋天和冬天 M-- t-- v- m-- đ---.
Mùa thu và mùa đông.
夏天很热。 M-- h- n---.
Mùa hè nóng.
夏天总是出太阳。 M-- h- t--- n---.
Mùa hè trời nắng.
夏天我们喜欢去散步。 C---- t-- t---- đ- d-- v-- m-- h-.
Chúng tôi thích đi dạo vào mùa hè.
冬天很冷。 M-- đ--- l---.
Mùa đông lạnh.
冬天下雪或下雨。 M-- đ--- t---- r-- h-- t--- m--.
Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa.
冬天我们喜欢呆在家里。 C---- t-- t---- ở t---- n-- v-- m-- đ---.
Chúng tôi thích ở trong nhà vào mùa đông.
天气很冷 T--- l---.
Trời lạnh.
天在下雨 T--- m--.
Trời mưa.
有风。 T--- g--.
Trời gió.
天暖和。 T--- ấ-.
Trời ấm.
阳光灿烂的天气。 T--- n---.
Trời nắng.
天气晴朗。 T--- đ--.
Trời đẹp.
今天天气怎么样? H-- n-- t--- t--- r- s--?
Hôm nay thời tiết ra sao?
今天天气很冷。 H-- n-- t--- l---.
Hôm nay trời lạnh.
今天天气暖和。 H-- n-- t--- ấ-.
Hôm nay trời ấm.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表