英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语17

时间:2020-04-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语17 [十七]房子里17 [Mười bảy ]Ở trong nh这儿是我们的房子。 Đ-- l- n-- c-- c---- t--.Đy l nh của chng
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

17 [十七]
房子里
17 [Mười bảy ]
Ở trong nhà
这儿是我们的房子。 Đ-- l- n-- c-- c---- t--.
Đây là nhà của chúng tôi.
上面是屋顶。 Ở t--- l- m-- n--.
Ở trên là mái nhà.
下面是地下室。 Ở d--- l- t--- h--.
Ở dưới là tầng hầm.
这座房子后面有一个花园。 Ở đ--- s-- n-- l- v---.
Ở đằng sau nhà là vườn.
这座房子前面没有街道。 T---- n-- k---- c- đ----.
Trước nhà không có đường.
房子旁边有树丛。 Ở b-- c--- n-- c- n---- c--.
Ở bên cạnh nhà có nhiều cây.
这里是我的住房。 Đ-- l- c-- h- c-- t--.
Đây là căn hộ của tôi.
这里是厨房和卫生间。 Ở đ-- l- p---- b-- v- p---- t--.
Ở đây là phòng bếp và phòng tắm.
那里是客厅和卧室。 Ở k-- l- p---- k---- v- p---- n--.
Ở kia là phòng khách và phòng ngủ.
大门已经锁上了。 C-- n-- đ- k---.
Cửa nhà đã khóa.
但是窗户都开着。 N---- c-- s- c-- m-.
Nhưng cửa sổ còn mở.
今天天气很热。 H-- n-- t--- n---.
Hôm nay trời nóng.
我们到客厅去。 C---- t-- v-- p---- k----.
Chúng tôi vào phòng khách.
那里是沙发和扶手椅。 Ở k-- l- c-- g-- s- p-- v- m-- c-- g-- b---.
Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành.
请坐! B-- h-- n--- x---- đ-!
Bạn hãy ngồi xuống đi!
我的电脑在那里。 M-- t--- c-- t-- ở đ-.
Máy tính của tôi ở đó.
我的立体声设备在那里。 Ở k-- l- m-- â- t---- c-- t--.
Ở kia là máy âm thanh của tôi.
这个电视机是全新的。 V- t---- c-- r-- m--.
Vô tuyến còn rất mới.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表