英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语74

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语74 [七十四]请求某物或某事74 [Bảy mươi tư]Xin ci g đ您能给我剪头发吗? B-- c-- t-- c-- t-- đ--- k----
(单词翻译:双击或拖选)
 

越南语日常用语

74 [七十四]
请求某物或某事
74 [Bảy mươi tư]
Xin cái gì đó
您能给我剪头发吗? B-- c-- t-- c-- t-- đ--- k----?
Bạn cắt tóc cho tôi được không?
请不要太短。 L-- ơ- đ--- n--- q--.
Làm ơn đừng ngắn quá.
请短些。 L-- ơ- n--- h-- m-- c---.
Làm ơn ngắn hơn một chút.
您能冲洗相片吗? B-- r-- ả-- đ--- k----?
Bạn rửa ảnh được không?
照片都在CD里面。 M-- b-- / t-- ả-- ở t---- đ-- C-.
Mấy bức / tấm ảnh ở trong đĩa CD.
照片都在照相机里。 M-- b-- / t-- ả-- ở t---- m-- ả--.
Mấy bức / tấm ảnh ở trong máy ảnh.
您能修这个表吗? B-- s-- đ--- h- đ--- k----?
Bạn sửa đồng hồ được không?
表面坏了。 K--- t--- t--- b- v-.
Kính thủy tinh bị vỡ.
电池没电了。 P-- h-- r--.
Pin hết rồi.
您能熨平这件衬衫吗? B-- l- / ủ- á- s- m- đ--- k----?
Bạn là / ủi áo sơ mi được không?
您能把这条裤子洗干净吗? B-- g--- q--- đ--- k----?
Bạn giặt quần được không?
您能修一下这双鞋吗? B-- s-- g--- đ--- k----?
Bạn sửa giày được không?
您能把打火机给我吗? B-- đ-- b-- l-- c-- t-- đ--- k----?
Bạn đưa bật lửa cho tôi được không?
您有火柴或打火机吗? B-- c- d--- h--- b-- l-- k----?
Bạn có diêm hoặc bật lửa không?
您有烟灰缸吗? B-- c- g-- t-- k----?
Bạn có gạt tàn không?
您吸 / 抽雪茄烟吗? B-- h-- x- g- k----?
Bạn hút xì gà không?
您吸 / 抽香烟吗? B-- h-- t---- l- k----?
Bạn hút thuốc lá không?
您吸 / 抽烟斗吗? B-- h-- t-- k----?
Bạn hút tẩu không?

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表