英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

越南语日常用语75

时间:2020-04-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:越南语日常用语75 [七十五]解释,说明某件事情 175 [Bảy mươi lăm]Biện hộ ci g đ 1您为什么没来呢? T-- s-- b-- k----
(单词翻译:双击或拖选)

 

越南语日常用语

75 [七十五]
解释,说明某件事情 1
75 [Bảy mươi lăm]
Biện hộ cái gì đó 1
您为什么没来呢? T-- s-- b-- k---- đ--?
Tại sao bạn không đến?
天气太糟糕了。 T--- t--- x-- q--.
Thời tiết xấu quá.
我不来了,因为天气太糟糕了。 T-- k---- đ--, b-- v- t--- t--- x-- q--.
Tôi không đến, bởi vì thời tiết xấu quá.
他为什么没来呢? T-- s-- a-- ấ- k---- đ--?
Tại sao anh ấy không đến?
他没有被邀请。 A-- ấ- đ- k---- đ--- m--.
Anh ấy đã không được mời.
他不来,因为他没有被邀请。 A-- ấ- k---- đ--, b-- v- a-- ấ- đ- k---- đ--- m--.
Anh ấy không đến, bởi vì anh ấy đã không được mời.
你为什么没来呢? T-- s-- b-- k---- đ--?
Tại sao bạn không đến?
我没有时间。 T-- k---- c- t--- g---.
Tôi không có thời gian.
我不来,因为我没有时间。 T-- k---- đ--, b-- v- t-- k---- c- t--- g---.
Tôi không đến, bởi vì tôi không có thời gian.
你为什么不留下来呢? T-- s-- b-- k---- ở l--?
Tại sao bạn không ở lại?
我还得工作。 T-- c-- p--- l-- v--- n--.
Tôi còn phải làm việc nữa.
我不留下来,因为我还得工作。 T-- k---- ở l--, b-- v- t-- c-- p--- l-- v--- n--.
Tôi không ở lại, bởi vì tôi còn phải làm việc nữa.
您为什么现在就走? T-- s-- b-- đ- r--?
Tại sao bạn đi rồi?
我累了。 T-- m--.
Tôi mệt.
我走了,因为我累了。 T-- đ-, b-- v- t-- m--.
Tôi đi, bởi vì tôi mệt.
您为什么现在就走呢? T-- s-- b-- đ- r--?
Tại sao bạn đi rồi?
已经很晚了。 Đ- m--- / t-- r--.
Đã muộn / trễ rồi.
我得走了,因为已经很晚了。 T-- đ-, b-- v- đ- m--- / t-- r--.
Tôi đi, bởi vì đã muộn / trễ rồi.

 


顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表