第七课:đ 道路 đường
一、常用单字:
上那儿去 đi đâu
电话 điện thoại
打算 định
迎接 đón
动物 động vật
送行 đưa
道路 đường
二、单字补给站:十二星座二
狮子座 hãi sư
处女座 sữ
天秤座 thiên sưng
天蝎座 hổ cát
射手座 liẽn mã
魔羯座 nam dường
三、常用例句开口说:
你要上那儿去 Anh muốn đi đâu
我要打电话 Tôi muốn gọi điện thoại
你打算在这多久? Anh định ở đây bao lâu ?
我要去机场接朋友 Tôi ra sân bay đón bạn
我送你去机场 Tôi đưa anh ra sân bay
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语