第六课:d 旅游 du lịch
一、常用单字:
近来 dạo này
招待 giây nịt
拖鞋 dép
收拾 dọn dẹp
旅游 du lịch
雨伞 dù
气象预报 dự báo thời tiết
钢琴 dương cầm
二、单字补给站:十二星座一
双鱼座 song ngư
三、常用例句开口说:
最近过的不错吧! Dạo này khá chứ !
明天家里要大扫除 Ngày mai phải dọn dẹp nhà cửa
我要去旅游一个月 Tôi muốn đi du lịch một tháng
快下雨了记得带把伞 Trời sắp mưa rồi nhớ đem theo cây dù
气象预报明天会下雨 Dự báo thời tiết ngày mai có mưa
她的钢琴弹的很好 Cô ấy đàn dương cầm rất giỏi