第二十五课:u 喝水 uống nước
一、常用单字:
烫衣服 ủi quần áo
烫头髮 uốn tóc
喝汤 uống canh
喝白开水 uống nước trắng
喝药 uống thuốc
饮酒 uống rượu
癌症 ung thư
支持 ủng hộ
二、单字补给站:动物 động vật
牛 con bò / con trâu
马 con ngựa
羊 con dê
猫 con mèo
狗 con chó
鸟 con chim
三、常用例句开口说:
我要烫衣服 Tôi muốn ủi quần áo
我要去烫头髮 Tôi muốn đi uốn tóc
我喜欢喝汤 Tôi thích uống canh
我喜欢喝白开水 Tôi thích uống nước trắng
我很怕吃药 Tôi rất sợ uống thuốc
我不喜欢喝酒 Tôi không thích uống rượu