第二十四课: t 洗澡 tắm
一、常用单字:
手 tay
耳朵 tai
计程车 tăc-xi
洗澡 tắm
淋浴 tắm hoa sen
五花肉 thịt ba chỉ
二、单字补给站:文具用品
钢笔 bút máy
原珠笔 bút bi
铅笔 bút chì
笔记本 sổ ghi chép
钉书机 máy đóng sách
计算机 máy tính
三、常用例句开口说:
我要叫计程车 Tôi muốn gọi tắc-xi
我要洗澡 Tôi muốn tắm
我喜欢淋浴 Tôi thích tắm hoa sen
我喜欢吃五花肉 Tôi thích ăn thịt ba chỉ