第二十三课: s 机场 sân bay
一、常用单字:
过户 sang tên
照顾 săn sóc
预备 sắp sữa
机场 sân bay
阳台 ban công
生日 sinh nhật / ngày sinh
门牌 số nhà
雾 sương mù
二、单字补给站:电器用品
电视 ti vi
冰箱 tủ lạnh
电脑 vi tính
洗衣机 máy giặt đồ
电话 điện thoại
收音机 ra đi ô
三、常用例句开口说:
这房子何时才能过户? Căn nhà này bao giờ mới được sang tên ?
谢谢你的照顾 Cám ơn anh săn sóc
准备好行李上车 Sắp sửa hành lý để lên xe
我要去机场 Tôi muốn đi sân bay
我去阳台晒衣服 Tôi ra ban công phơi quần áo
这门牌号码在哪里? Số nhà này ở đâu ?