第二十二课:r 戏院 rạp hát
一、常用单字:
电影院 rạp chiếu bóng
戏院 rạp hát
空心菜 rau muống
洗脸 rửa mặt
洗手 rửa tay
香槟酒 rượu sâm-banh
红酒 rượu vang / rượu nho
二、单字补给站:餐具
碗 chén / bát
筷子 đũa
汤匙 muỗng
叉子 nĩa
杯子 ly
盘子 dĩa / đĩa
三、常用例句开口说:
哪里有电影院? Ở đâu có rạp chiếu bóng ?
这附近有戏院吗? Gần đây có rạp hát không ?
我喜欢吃烫空心菜 Tôi thích ăn rau muống luộc
我要洗脸 Tôi muốn rửa mặt
我要洗手 Tôi muốn rửa tay
我喜欢喝香槟酒 Tôi thích uống rượu sâm-banh