第二十一课:q 关心 quan tâm
一、常用单字:
礼物 qùa biếu / qùa tặng
关心 quan tâm
小吃店 quán ăn
小饭馆 quán cơm
小客栈 quán trọ
电扇 quạt máy
吊扇 quạt trần
短裤 quần cụt / quần cộc
二、单字补给站:
桌子 bàn
椅子 ghế
沙发 sa lông
床 giường
衣柜 tủ áo
灯 đèn
三、常用例句开口说:
他很关心我 Anh ấy quan tâm tôi lắm
我要找小吃店 Tôi muốn kiếm quán ăn
我要去小饭店吃午餐 Tôi muốn đi quán cơm ăn trưa
今晚我要住小旅馆 Tối nay tôi muốn ở quán trọ
这个吊扇很漂亮 Cây quạt trần này đẹp quá
好热我要穿短裤 Nóng quá tôi muốn bận quần cụt
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语