第二十一课:q 关心 quan tâm
一、常用单字:
礼物 qùa biếu / qùa tặng
关心 quan tâm
小吃店 quán ăn
小饭馆 quán cơm
小客栈 quán trọ
电扇 quạt máy
吊扇 quạt trần
短裤 quần cụt / quần cộc
二、单字补给站:
桌子 bàn
椅子 ghế
沙发 sa lông
床 giường
衣柜 tủ áo
灯 đèn
三、常用例句开口说:
他很关心我 Anh ấy quan tâm tôi lắm
我要找小吃店 Tôi muốn kiếm quán ăn
我要去小饭店吃午餐 Tôi muốn đi quán cơm ăn trưa
今晚我要住小旅馆 Tối nay tôi muốn ở quán trọ
这个吊扇很漂亮 Cây quạt trần này đẹp quá
好热我要穿短裤 Nóng quá tôi muốn bận quần cụt