二十课:p 渡船 phà
一、常用单字:
泡茶 pha trà / pha chè
泡咖啡 pha cà phê
鞭炮 pháo
烟火 pháo hoa
片子 phim
卡通片 phim họat họa
鸡丝汤河粉 phở gà
生牛肉河粉 phở tái
二、单字补给站:饰品
戒指 chiếc nhẫn
项链 giây chuyền
耳环 bòng tai
手鐲 vông tay
手錶 đồng hồ đeo tay
髮夹 cây kẹp tóc
三、常用例句开口说:
帮我泡一壶茶 Pha giùm tôi một bình trà
帮我泡一杯咖啡 Pha giùm tôi một ly cà phê
我喜欢放鞭炮 Tôi thích đốt pháo
我喜欢看放烟火 Tôi thích coi đốt pháo bông
给我一碗鸡丝汤河粉 Cho tôi một tô phở gà
我喜欢吃生牛肉河粉 Tôi thích ăn phở tái
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语