第十九课:ơ 辣椒 ớt
一、常用单字:
在那边 ở bên đó
在这里 ở bên này
在那里? ở đâu
在这里 ở đây
住在乡下 ở nhà quê
住在城市 ở thành phố
小辣椒 ớt hẻm
青椒 ớt tây
二、单字补给站:配件
皮包 dổ da
皮带 giày nit
帽子 nón
皮鞋 giày da
高跟鞋 giày cao gót
袜子 vớ
三、常用例句开口说:
你在那边好吗? Anh ở bên đó có khỏe không ?
我在这边很好 Tôi ở bên này rất khỏe
你在哪? Anh ở đâu ?
我在这 Tôi ở đây
我住在乡下 Tôi ở nhà quê
你住在城市 Anh ở thành phố