第二十七课:v 烧鸭 vịt quay
一、常用单字:
未婚夫 vị hôn phu
未婚妻 vị hôn thê
烧鸭 vịt quay
大象 voi
妻子 vợ
快乐 vui / mừng
动物园 vườn bách thú / sở thú
果园 vườn cây
二、单字补给站:
早安 chào buổi sáng
午安 chào buổi chiều
晚安 chào buổi tối
您好 chào ông
您好吗 ông có khỏe không ?
再见 tạm biệt
三、常用例句开口说:
这位是我的未婚夫 Đây là vị hôn phu của tôi
这位是我的未婚妻 Đây là vị hôn thê của tôi
我喜欢吃烧鸭 Tôi thích ăn vịt quay
这只大象好老 Con voi này già quá
这位是我的太太 Dây là vợ của tôi
今晚去玩我好快乐! Tối nay đi chơi tôi vui quá