第二十八课:x 炒菜 xàorau
一、常用单字:
绿色 xanh lá cây
炒菜 xào rau
汽油 xăng
三轮车 xích-lô
机动三轮车 xích-lô máy
请问 xin hỏi
请原谅 xin tha lỗi
穿耳洞 xổ lổ tai
二、单字补给站:礼貌用语 lễ phép
谢谢 cám ơn
对不起 xin lỗi
没关係 không có chi ( không sao )
请问 xin hỏi
请稍候 xin chờ một lát
请慢用 mời dùng
三、常用例句开口说:
我喜欢那件绿色格子上衣 Tôi thích áo ca rô xanh lá cây kia
我要骑车去加油 Tôi muốn chạy hon-đa đi đổ xăng
我不喜欢坐三轮车 Tôi không thích ngồi xe xích-lô
我喜欢坐机动三轮车 Tôi thích ngồi xe xích-lô máy
请问哪里有理发厅? Xin hỏi ở đâu có tiệm hớt tóc ?
请您原谅 Xin ông tha lỗi cho