英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越双语: 别爱了,我累了(三) 日期:2021-08-29 点击:334

    Một người như thế đấy这样的一个人Yu l yu đến hết đời ny爱就爱到终生Em khng lthế giớiấy我不属于那个世界......

  • 中越双语: 别爱了,我累了(二) 日期:2021-08-29 点击:329

    Cớ sao ton những vết cắt为什么只看见痛苦C lẽ no đến lcKhi hai ta đ hết yu也许到我们不爱了的时候Cứ đi rồi ......

  • 中越双语: 别爱了,我累了(一) 日期:2021-08-29 点击:462

    别爱了,我累了Đừng yu nữa,em mệt rồiĐ bao giờanh nghe你曾听说过吗C vi điều khi yu热恋时的一些话Một l khngn......

  • 中越双语:忧伤城市(五) 日期:2021-08-29 点击:293

    Giờ khng em sỏi đ u buồn.没有了你砂石蕴含着忧愁Giờ khng em hoang vắng phố phường.没有你街道光如空无一人Tiến......

  • 中越双语:忧伤城市(四) 日期:2021-08-29 点击:367

    Âm thầm anh tiếc thương đời.你在沉默中惋惜着Đau buồn em khc chia phi.我在分离悲痛中哭泣Anh về gom gp k......

  • 中越双语:忧伤城市(三) 日期:2021-08-29 点击:345

    Quỳ bn em trong gc gio đường.教堂角落你跪在我身旁Tiếng kinh cầu đẹp mộng yu đương.祈祷声编制着相爱的梦Cha......

  • 中越双语:忧伤城市(二) 日期:2021-08-29 点击:343

    Nắng hn nhẹ lm hồng mi em.阳光轻吻红了我唇Mắt em buồn trong sương chiều anh thấy đẹp hơn.我忧伤的眼神在午......

  • 中越双语:忧伤城市(一) 日期:2021-08-29 点击:325

    Thnh phố buồn忧伤城市Thnh phố no nhớ khng em?那座城市你可记得?Nơi chng mnh tm pht m đềm.我们曾经一同寻找安静......

  • 中越双语:忧伤城市 日期:2021-08-29 点击:294

    Thnh phố buồn忧伤城市Thnh phố no nhớ khng em?那座城市你可记得?Nơi chng mnh tm pht m đềm.我们曾经一同寻找安静......

  • 中越对译:空前绝后 日期:2021-05-16 点击:547

    空前绝后,汉语成语,拼音是kōng qin ju hu。意思是从前没有过,今后也不会再有。夸张性地形容独一无二。也形容非凡的成就或......

  • 中越对译:举案齐眉 日期:2021-05-16 点击:377

    举案齐眉是一个汉语成语,拼音是jǔ n q mi,表示尊敬,用来形容夫妻互敬互爱。出自《后汉书梁鸿传》(《东汉观记》)。Cu th......

  • 中越对译: 克己奉公 日期:2021-05-16 点击:321

    克己奉公,汉语成语,拼音是k jǐ fng gōng,意思是约束自己的私欲,以公事为重,比喻一个人对自己要求严格,一心为公,出自......

  • 中越对译: 空中楼阁 日期:2021-05-16 点击:339

    空中楼阁,汉语成语,拼音是kōng zhōng lu g,指悬于半空之中的城市楼台。也比喻虚构的事物或不现实的理论、方案等。出自《......

  • 中越对译:得心应手 日期:2021-05-16 点击:415

    得心应手,汉语成语,拼音是d xīn yng shǒu,意思是心手相应,运用自如,多形容技艺纯熟。出自《庄子天道》。Ý của cu th......

  • 中越对译:口蜜腹剑 日期:2021-05-16 点击:434

    口蜜腹剑,汉语成语,拼音是kǒu m f jin,意思是形容人阴险。出自宋司马光《资治通鉴唐玄宗天宝元年》。Chữ Kh̉u ṃt là......

  • 中越双语:再小的努力 日期:2021-04-26 点击:463

    D nỗlực c nhỏđến đu再小的努力Nhn với 365 th cũng sẽthấy rất r rng乘以365都很明显D kh khăn đến đu再大的......

  • 中越双语:Taxi 的士情缘(六) 日期:2021-02-28 点击:587

    Rap: Sẽ khng cn yu, khng cn thương, khng cn như ngy xưa不再爱、不再疼、不再像从前Những chiếc taxi xuyn mn đm ......

  • 中越双语:Taxi 的士情缘(五) 日期:2021-02-28 点击:445

    Thm bao yu thương nhớ đến anh nhưng m anh đu cần让我又开始想念你可是你却不需要我Khi xưa đi ta vẫn bn nhau ......

  • 中越双语:Taxi 的士情缘(四) 日期:2021-02-28 点击:396

    Về đu để thấy chiếc hn cn lun bn mnh去我们拥吻过的地方Về đu để c những khi anh đ vui cng em去有我们快乐时......

  • 中越双语:Taxi 的士情缘(三) 日期:2021-02-28 点击:401

    V nhiều đau khổ như tnh yu m người ta vẫn thường mơ就像我们所期盼的爱情那样Về đu người hỡi, taxi về ......

 «上一页   1   2   …   3   4   5   6   7   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表