英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越双语:雨痕(三) 日期:2021-02-28 点击:382

    Bỏ lại tnh mnh theo ln my让自己的感情也随云飘于天际Tm về ngy yu ấy找回那相爱的时光Cũng trong chiều mưa ny也是......

  • 中越双语:雨痕(二) 日期:2021-02-28 点击:324

    Mưa ngoan, giấu hết những pht thẫn thờ ny调皮的雨,掩盖此时所有的迷茫Thương em đi giữa đm lạnh在这寒冷的......

  • 中越双语:雨痕(一) 日期:2021-02-28 点击:383

    Cơn mưa, đ xo hết những ngy yu qua一场雨,洗刷掉那些爱过的痕迹Chỉ cn mnh anh ngu ngơ, mong cho cơn mưa只有我......

  • 中越双语:别让我哭(五) 日期:2021-02-28 点击:332

    Đừng để tnh yu vụt mất, đừng để cho anh phải cố qun em别让爱消失,别让我忘记你Để những hy vọng khng c......

  • 中越双语:别让我哭(四) 日期:2021-02-28 点击:352

    Đừng bỏ mặc anh lẻ loi trong căn phng c đơn也别对我不闻不问,留我在这独孤的房间中Bng tối vy quanh nỗi buồn......

  • 中越双语:别让我哭(三) 日期:2021-02-28 点击:324

    Cn lại anh trong đm mưa rơi只剩我一人在这雨夜里Gọi tn em trong bao nỗi xt xa.....心痛着叫你的名字..Đừng để ......

  • 中越双语:别让我哭(二) 日期:2021-02-28 点击:341

    Để lại trong anh bao nhiu nỗi vấn vương留我一个人独自心痛Cn lại đy bao yu thương, cn lại đy bao n tnh还......

  • 中越双语:别让我哭(一) 日期:2021-02-28 点击:296

    Anh ngồi đy nghe từng hạt mưa rơi坐在窗前听着下雨的声音Tiếng mưa buồn lặng im nhớ em听着雨声默默想到你Ngy ......

  • 中越双语:别让我哭(一) 日期:2021-02-28 点击:332

    Anh ngồi đy nghe từng hạt mưa rơi坐在窗前听着下雨的声音Tiếng mưa buồn lặng im nhớ em听着雨声默默想到你Ngy ......

  • 中越双语:心一直痛(五) 日期:2021-02-28 点击:304

    cn giấc mơ cn pht giy mnh đ trao , where are you ?我们的梦和幸福时光呢?你在哪里?
Khi khng cn em nữa anh n......

  • 中越双语:心一直痛(四) 日期:2021-02-28 点击:297

    bn tay khẽ đặt ln bờ vai nhỏ xinh để rồi双手轻拥着你瘦弱的双肩Mi cch xa từ đ trong anh lun khắc su bng hnh......

  • 中越双语:心一直痛(三) 日期:2021-02-28 点击:296

    từ ngy em đi thật xa lng anh khng thể qun người hỡi !我无法忘记那天你是真的走了
Pht nắm tay lần cuối nhn e......

  • 中越双语:心一直痛(二) 日期:2021-02-28 点击:303

    C đơn mnh anh hoi ngng trng只有我孤单一个人痴痴盼望Lm sao để vơi nỗi nhớ khi em rời xa你离开了,我要怎么才不......

  • 中越双语:心一直痛(一) 日期:2021-02-28 点击:427

    Tim đau v tim nhớ quanh đy cn giy pht ,心痛因为心还记得时间的存在yu thương ngy xưa khng thể qun无法忘记以前我......

  • 中越双语:命运(三) 日期:2021-01-31 点击:707

    Sau cng, anhấy hỏi: Đ nắm chặt chưa?.最后,他问:抓紧了没有?。Ti thấy hơi kh hiểu, trảlời: Nắm chặt rồ......

  • 中越双语:命运(二) 日期:2021-01-31 点击:493

    Ti hỏi tiếp: Thếrốt cuộc vận mệnh l g? Nếu sốmệnhđđịnh trước, th nỗlực phấnđấu cn c tc dụng g n......

  • 中越双语:命运(一) 日期:2021-01-31 点击:645

    Rốt cuộc c vận mệnh khng到底有没有命运C một lần tiđi thăm một người bạn rất thnh cng trong sựnghiệp, t......

  • 中越双语:不要后悔(二) 日期:2021-01-31 点击:476

    Đng lẽta c thểsống tốt hơn hiện tại,我本可以比现在好,đng lẽta c thểtheođuổi người mnh thực sựyu,我......

  • 中越双语:不要后悔(一) 日期:2021-01-31 点击:534

    Đời người nhấtđịnh phải nỗlực sao?人的一生非得努力吗?Khng cần, chng tađương nhin c thểngủnướng mỗ......

  • 中越双语:不要烦恼(二) 日期:2021-01-31 点击:428

    Người thứnhất cđược sựthỏa mn hưvinh, người thứhai lại rơi vo phiền no v nghĩa.前者得到了虚荣的满足......

 «上一页   1   2   …   4   5   6   7   8   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表