英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语语法 » 越南语基本语法 » 正文

越南语语法:第三章 3.2.11

时间:2017-05-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:3.2.11. Tnh thi từ3.2.11.1. Ý nghĩa khi qutTnh thi từ l từ loại biểu thịnghĩa tnh thi trong quan hệ của
(单词翻译:双击或拖选)
 3.2.11. Tình thái từ

3.2.11.1. Ý nghĩa khái quát

Tình thái từ là từ loại biểu thị ý nghĩa tình thái trong quan hệ của chủ

thể phát ngôn với người nghe hay với nội dung được phản ánh, hoặc ý nghĩa

tình thái gắn với mục đích phát ngôn. Tuy tình thái từ có số lượng không

nhiều nhưng nó mang những sắc thái khá đa dạng. Nhờ nó mà người nói

(người viết) có thể bày tỏ được những sắc thái tình cảm và thái độ tế nhị đối

với người nghe, hoặc đối với nội dung câu nói.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(1)
100%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
栏目列表