英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语语法 » 越南语基本语法 » 正文

越南语语法:第三章 3.2.12

时间:2017-05-31来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:3.2.12. Thn từ3.2.12.1. Ý nghĩa khi qut Thn từ l từ loại dng để biểu hiện cảm xc, biểu lộ trực tiếp
(单词翻译:双击或拖选)
 3.2.12. Thán từ

3.2.12.1. Ý nghĩa khái quát Thán từ là từ loại dùng để biểu hiện cảm xúc, biểu lộ trực tiếp thái độ,

tình cảm chủ quan của chủ thể phát ngôn.

3.2.12.2. Khả năng kết hợp

Thán từ không có mối liên hệ hình thức với từ đứng trước hoặc sau

chúng.

3.2.12.3. Chức năng cú pháp

Thán từ vừa có vai trò như một từ, vừa có vai trò tương đương với một

câu và có thể đứng độc lập, tạo thành một khối riêng. Nó có thể dùng độc lập

như một câu đơn đặc biệt, có thể dùng kết hợp với các từ khác.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表