三、动词1、表示动作行为:đi, về, đọc, viết, ngồi, ngủ, ăn, uống2、表示心里活动:yu 爱 ,ght 憎恨、厌恶 ,cảm ......
一、名词:1、人:cng nhn, nng đn, chiến sĩ, học sinh , cn bộ2\ 事物、bn ghế, giấy bt, sch bo, gia đnh, tư t......