英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语语法:第三章 3.2.10 日期:2017-05-31 点击:432

    3.2.10. Trợ từ3.2.10.1. Ý nghĩa khi qutTrợ từ l từ loại biểu thịnghĩa tnh thi bằng cch nhấn mạnh ......

  • 越南语语法:第三章 3.2.9.2 日期:2017-05-31 点击:344

    3.2.9.2. Khả năng kết hợpKhng lm thnh tố trung tm trong cụm từ. Quan hệ từ được dng đểnối kết cc từ,......

  • 越南语语法:第三章 3.2.9 日期:2017-05-31 点击:359

    3.2.9. Quan hệ từ3.2.9.1. Ý nghĩa khi qutQuan hệ từ l từ loại biểu thịnghĩa về quan hệ giữa cc kh......

  • 越南语语法:第三章 3.2.8.4 日期:2017-05-31 点击:404

    3.2.8.4. Phn loại- Ph từ chỉ thời gian: đ, đang, sẽ, vừa, mới, sắp, từng- Ph từ chỉ sự khẳng định, p......

  • 越南语语法:第三章 3.2.8 日期:2017-05-31 点击:351

    3.2.8. Ph từ3.2.8.1. Ý nghĩa khi qut: l những từ biểu thịnghĩa về quan hệ giữaqu trnh v đặc trưng......

  • 越南语语法:第三章 3.2.7 日期:2017-05-31 点击:401

    3.2.7. Lượng từ3.2.7.1. Ý nghĩa khi qut: l những từ biểu thị quan hệ về số luợng vớisự vật đư......

  • 越南语语法:第三章 3.2.6.4 日期:2017-05-31 点击:336

    3.2.6.4. Phn loại- Chỉ từ chỉ khng gian: ny, đy, đấy, đ, ấy, kia, ka, nọ..- Chỉ từ chỉ thời gian: by gi......

  • 越南语语法:第三章 3.2.6 日期:2017-05-31 点击:386

    3.2.6. Chỉ từ3.2.6.1. Ý nghĩa khi qutChỉ từ l những từ trỏ nơi chốn, thời điểm xc định (định ......

  • 越南语语法:第三章 3.2.5.4 日期:2017-05-31 点击:468

    3.2.5.4. Phn loại v miu tảa) Đại từ để trỏ- Đại từ trỏ người, sự vật (đại từ xưng h): ti, tao, t......

  • 越南语语法:第三章 3.2.5 日期:2017-05-31 点击:379

    3.2.5. Đại từ3.2.5.1. Ý nghĩa khi qutĐại từ l lớp từ dng để thay thế v chỉ trỏ. Nghĩa của đạ......

  • 越南语语法:第三章 3.2.4.4 日期:2017-05-31 点击:420

    3.2.4.4. Phn loạia) Số từ xc định: gồm những từ chỉnghĩa số luợng chnh xc, c thểdng để đếm, để tnh......

  • 越南语语法:第三章 3.2.4 日期:2017-05-31 点击:446

    3.2.4. Số từ3.2.4.1. Ý nghĩa khi qutSo với đại từ, số từ gần với thực từ hơn v n cn c những nt ......

  • 越南语语法:第三章 3.2.3.4 日期:2017-05-31 点击:387

    3.2.3.4. Phn loại v miu tảDựa vo nghĩa v khả năng kết hợp của tnh từ (về ngữ php) c thểchia tnh từ thnh......

  • 越南语语法:第三章 3.2.3 日期:2017-05-31 点击:341

    3.2.3. Tnh từ3.2.3.1. Ý nghĩa khi qutTnh từ l lớp từ chỉnghĩa đặc trưng (đặc trưng của thực th......

  • 越南语语法 第三章3.2.2.4 日期:2017-05-30 点击:478

    3.2.2.4. Phn loại v miu tảDựa vo bản chất nghĩangữ php của động từ, ta c thể chia động từthnh hai loạ......

  • 越南语语法 第三章3.2.2 日期:2017-05-30 点击:391

    3.2.2. Động từ3.2.2.1. Ý nghĩa khi qutĐộng từ biểu thịnghĩa hoạt động, qu trnh, trạng thi của ......

  • 越南语语法 第三章3.2.1.4 日期:2017-05-30 点击:747

    3.2.1.4. Phn loại v miu tả15a) Danh từ ring: Danh từ ring l tn ring của từng người, từng sựvật cụ thểDan......

  • 越南语语法 第三章3.2.1 日期:2017-05-30 点击:403

    3.2.1. Danh từ3.2.1.1. Ý nghĩa khi qutDanh từ l những từ mangnghĩa chỉ thực thể.3.2.1.2. Khả năng k......

  • 越南语语法 第三章3.2 日期:2017-05-30 点击:405

    3.2. Phn loại từCăn cứ vo cc tiu chnghĩa khi qut, khả năng kết hợp, chức vụ cphp, từ loại được chia t......

  • 越南语语法 第三章3.1.2.3 日期:2017-05-30 点击:422

    3.1.2.3. Chức năng c phpTham gia vo cấu tạo cu, cc từ c thể đứng ở một hay một số vị trnhất định tron......

 «上一页   1   2   …   3   4   …   5   6   下一页»   共102条/6页 
栏目列表