英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语语法 第三章3.1.2.2 日期:2017-05-30 点击:486

    3.1.2.2. Khả năng kết hợpNhững từ cng xuất hiện trong một bối cảnh, c khả năng thay thế nhauở cng một......

  • 越南语语法 第三章3.1.2.1 日期:2017-05-30 点击:396

    3.1.2. Căn cứ để phn loại từ3.1.2.1. Ý nghĩa khi qutÝ nghĩa từ loại lnghĩa khi qut của từn......

  • 越南语语法 第三章3.1.1 日期:2017-05-30 点击:382

    CHƯƠNG 3. TỪ LOẠI TIẾNG VIỆT(8 tiết)3.1. Khi niệm từ loại v cơ sở phn loại từ3.1.1. Khi niệmTừ loại ......

  • 越南语语法 第二章2.2.2.3 日期:2017-05-30 点击:482

    2.2.2.3. Từ ngẫu kếtNgoi ra, tiếng Việt cn c một lớp từ m người bản ngữ hiện naykhng thấy giữa cc thnh......

  • 越南语语法 第二章2.2.2.2 日期:2017-05-30 点击:530

    2.2.2.2. Từ lyTừ ly l từ phức được tạo ra bằng phương thức ly m c tc dụngtạo nghĩa [1, tr.58].Để tạ......

  • 越南语语法 第二章2.2.2.1 日期:2017-05-30 点击:783

    2.2.2.1. Từ ghpTừ ghp l từ chứa hai (hoặc hơn hai) hnh vị v trong đ nhn chungkhng c hiện tượng ho phối ng......

  • 越南语语法 第二章2.2.2 日期:2017-05-30 点击:543

    2.2.2. Phn loại từ tiếng Việt theo cấu tạoXt ở mặt số lượng tiếng, chng ta c:- Từ đơn: l từ chỉ chứ......

  • 越南语语法 第二章2.2.1 日期:2017-05-30 点击:1912

    2.2. Cấu tạo từ tiếng Việt2.2.1. Đơn vị cấu tạo từ tiếng ViệtTrong ngn ngữ, từ chưa phải l đơn vị......

  • 越南语语法 第二章2.1 日期:2017-05-30 点击:1032

    CHƯƠNG 2TỪ VÀ CẤU TRÚC CỦA TỪ TIẾNG VIỆT2.1. Khi niệm từ v cc tiu ch nhận diện từ2.1.1. Kh......

  • 越南语语法 第一章1.2 日期:2017-05-30 点击:1668

    1.2. Những đặc điểm khi qut của tiếng Việt về ngữ php(Xem ti liệu [3, tr.9-12])1.2.1. Đơn vị cơ sở c......

  • 越南语语法 第一章1.1 日期:2017-05-30 点击:2584

    CHƯƠNG 1.KHÁI QUÁT VỀ NGỮ PHÁP VÀ NGỮ PHÁP TIẾNG VIỆT1.1. Ngữ php v ngữ p......

  • 越南语基本语法:副词 2 日期:2017-03-19 点击:2179

    表重复、连续:又,也,还有表重复、连续:lại 又,cũng也,cn 还有vng, phải 对、正确、要是 ,c 有,được可以、 能, ch......

  • 越南语基本语法:副词 1 日期:2017-03-19 点击:1901

    副词:1、表程度:rất , lắm , qu , v cng , cực kỳ , cng 更加, hơi 稍微, vừa适中 , vừa đủ 不多不少, nữa 再, t......

  • 越南语基本语法:数词 日期:2017-03-19 点击:1797

    数词:先讲以下几个:不定数词:nhiều, lắm , mấy , một vi ,một t ,全数: mội ,cả , tất cả.分配数:mỗi , từng......

  • 越南语基本语法:代词 日期:2017-03-19 点击:1748

    代词:不定代词:有些疑问代词可以成为不定代词。ai ai 指所有的人,相当于汉语人人、每个人。đu đu指所有的地方,相当于汉......

  • 越南语基本语法:形容词 2 日期:2017-03-19 点击:1574

    4、表示动作行为的状态nhanh ( 快速)的快, chậm 慢,khỏe健康, hăng hi积极、奋勇、踊跃。học sinh 3 tốt 三好学生 ......

  • 越南语基本语法:形容词 1 日期:2017-03-19 点击:1699

    形容词 (tnh từ)1、表示人或事物的形状:to 大, nhỏ 小, **高 , trn 圆 , vung 方,di 长 , ngắn短 , su深 cạn浅n......

  • 越南语基本语法:付动词 2 日期:2017-03-19 点击:1394

    (2) 到 ...... 来,上 ...... 来 sang đy 到这边来Đến 至,到,抵达, 到达, 到来Đến Quảng Chu到广 từ trước đến ......

  • 越南语基本语法:付动词 1 日期:2017-03-19 点击:2252

    四、动词的附类: 付动词1、能愿动词: cần , phải , cần phải, nn, muốn khng nn, dm , quyết , quyết phải được......

  • 越南语基本语法:副名词 日期:2017-03-19 点击:2365

    2\ 副名词:放在名词前,表示,物或行为的单位,相当于汉语的量。副名词的使用十分复杂, 除那些表示度量衡单位和由普通名词......

 «上一页   1   2   …   3   4   …  5   6   下一页»   共102条/6页 
栏目列表