英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语语法:第四章 4.2.3.4 日期:2017-06-26 点击:468

    6. Xc định cụm danh từ, cụm động từ, cụm tnh từ trực tiếp cấu tạonn cu trong đoạn văn sau v xc địn......

  • 越南语语法:第四章 4.2.3.3 日期:2017-06-26 点击:512

    4.2.3.3. Thực hnh phn tch cụm tnh từCÂU HỎI VÀ BÀI TẬP1. C bao nhiu kiểu loại cụm từ? V ......

  • 越南语语法:第四章 4.2.3.2 日期:2017-06-26 点击:422

    4.2.3.2. Cấu tạo của cụm tnh từCấu tạo của cụm tnh từ cũng gồm 3 phần: phần phụ trước, phần trungtm......

  • 越南语语法:第四章 4.2.3 日期:2017-06-26 点击:344

    4.2.3. Cụm tnh từ4.2.3.1. Khi niệmCụm tnh từ l tổ hợp từ tự do khng c kết từ đứng đầu, c quan hệchnh ......

  • 越南语语法:第四章 4.2.2 日期:2017-06-26 点击:359

    4.2.2.2. Cấu tạo cụm động từỞ dạng đầy đủ, cụm động từ gồm ba phần: phần phụ trước, phần trung......

  • 越南语语法:第四章 4.2.2 日期:2017-06-26 点击:405

    4.2.2. Cụm động từ4.2.2.1. Khi niệmCụm động từ l tổ hợp tự do khng c kết từ đứng đầu, c quan hệchn......

  • 越南语语法:第四章 4.2.1.2 日期:2017-06-26 点击:555

    4.2.1.2. Cấu tạo của cụm danh từa) Phần trung tm (TT)Phần trung tm của cụm danh từ do danh từ đảm nhận.......

  • 越南语语法:第四章 4.2 日期:2017-06-26 点击:461

    4.2. Cc loại cụm từ chnh phụ4.2.1. Cụm danh từ4.2.1.1. Khi niệmCụm danh từ l tổ hợp tự do khng c kết từ......

  • 越南语语法:第四章 4.1.2 日期:2017-06-26 点击:367

    4.1.2. Cấu tạo chung cuả cụm từ (cụm từ chnh phụ)* Cụm từ thường được gọi tn theo từ loại của thnh......

  • 越南语语法:第四章 4.1.1 日期:2017-06-26 点击:343

    4.1.1. Khi niệm cụm từL những kiến trc gồm 2 từ trở ln kết hợp tự do với nhau theonhững quan hệ ngữ ph......

  • 越南语语法:第四章 4.1 日期:2017-06-26 点击:419

    CHƯƠNG 4. CỤM TỪ TIẾNG VIỆT (4 tiết)4.1. Khi qut về cụm từ(Khi niệm cụm từ được hiểu trong chương ......

  • 越南语语法:第三章 CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP 日期:2017-05-31 点击:907

    CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP1. Trnh by khi niệm từ loại v cc căn cứ phn định từ loại trongtiếng......

  • 越南语语法:第三章 3.3.2.2 日期:2017-05-31 点击:464

    3.3.2.2. Hiện tượng chuyển loại giữa cc thực từa) Chuyển loại giữa danh từ v động từ- Chuyển loại da......

  • 越南语语法:第三章 3.3.2 日期:2017-05-31 点击:387

    3.3.2. Một số kiểu chuyển loại thường gặp trong tiếng Việt3.3.2.1. Hiện tượng chuyển loại thực từ th......

  • 越南语语法:第三章 3.3 日期:2017-05-31 点击:396

    3.3. Hiện tượng chuyển di từ loại trong tiếng Việt3.3.1. Định nghĩa về hiện tượng chuyển di từ loại......

  • 越南语语法:第三章 3.2.12.4 日期:2017-05-31 点击:414

    3.2.12.4. Phn loạiMột số thn từ thường gặp: ồ, i, chao i, ủa, ch, ơ hay,ka, ơ ny,trời ơi, trời đất ơ......

  • 越南语语法:第三章 3.2.12 日期:2017-05-31 点击:375

    3.2.12. Thn từ3.2.12.1. Ý nghĩa khi qut Thn từ l từ loại dng để biểu hiện cảm xc, biểu lộ trực ti......

  • 越南语语法:第三章 3.2.11.2 日期:2017-05-31 点击:351

    3.2.11.2. Khả năng kết hợpTnh thi từ khng c mối lin hệ hnh thức với từ đứng trước hoặc sauchng.3.2.11.......

  • 越南语语法:第三章 3.2.11 日期:2017-05-31 点击:418

    3.2.11. Tnh thi từ3.2.11.1. Ý nghĩa khi qutTnh thi từ l từ loại biểu thịnghĩa tnh thi trong quan hệ c......

  • 越南语语法:第三章 3.2.10.3 日期:2017-05-31 点击:402

    3.2.10.3. Chức năng c phpKhng c khả năng lm thnh phần cu.3.2.10.4. Phn loại: chnh, tự, ngay, cả, những, hng,......

 «上一页   1   2   …  3   4   …   5   6   下一页»   共102条/6页 
栏目列表