圣杯将被摧毁
...Chén Thánh sẽ bị hủy diệt.
隐修会的余党将被清除
Những thành viên còn lại
của Dòng Tu sẽ bị giết.
有个自称为“导师”的男人联系过我
Một người đã liên hệ với
tôi và tự xưng là 'Người Thầy'
他对本委员会了解很多
Ông ta biết hết về hội đồng này.
对隐修会了解也不少
Và về tu viện.
两个妓女指认出兰登和奈芙
Hai cô gái điếm đã nhìn ra
Langdon và Neveu...
乘出租车进了布劳涅森林
...lên xe taxi ở khu rừng Boulogne.
(苏黎世储蓄银行)
是因为你的专长吗?
Vì chuyên môn của anh?
- 什么意思
- 关于隐修会
Xin lỗi? Về câu chuyện Dòng Tu.